--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oe óe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oe óe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oe óe
+
Scream, shriek of pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oe óe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oe óe"
:
oe oe
oe óe
oẻ họe
Lượt xem: 971
Từ vừa tra
+
oe óe
:
Scream, shriek of pain
+
lấy
:
to takelấy bạn làm gươngto take one's friend as an example to extractlấy đạn ở vết thương rato extract a bullet from a woundto wed ; to marryCô ta lấy nó vì tiềnShe married him for money
+
ầm
:
To boom, to bangsúng nổ ầmthe gun boomscây đổ đánh ầm một cáithe tree crashed with a bang; the tree banged down